🌟 독재 정치 (獨裁政治)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 독재 정치 (獨裁政治) @ Ví dụ cụ thể
- 독재 정치 아래 숨죽이고 있던 시민들이 시위를 벌였다. [숨죽이다]
- 이웃 나라의 정치 체제는 민주주의에서 독재 정치 체제로 퇴화를 거듭했다. [퇴화 (退化)]
- 네, 그 시민운동으로 독재 정치가 물러가고 민주주의가 정착되었지요. [혁명하다 (革命하다)]
- 독재 정치 시절에는 정부에 대해 불만을 표시하기만 해도 사상범으로 몰렸다. [사상범 (思想犯)]
- 독재 정치 상황에서는 구조화한 부정부패가 발생하기 쉽다. [구조화하다 (構造化하다)]
🌷 ㄷㅈㅈㅊ: Initial sound 독재 정치
-
ㄷㅈㅈㅊ (
독재 정치
)
: 한 나라의 권력을 한 사람이 모두 차지하고 자기 마음대로 하는 정치.
None
🌏 NỀN CHÍNH TRỊ ĐỘC TÀI: Nền chính trị mà một người nắm giữ mọi quyền lực của một nước và làm theo ý mình.
• Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91)