🌟 독재 정치 (獨裁政治)

1. 한 나라의 권력을 한 사람이 모두 차지하고 자기 마음대로 하는 정치.

1. NỀN CHÍNH TRỊ ĐỘC TÀI: Nền chính trị mà một người nắm giữ mọi quyền lực của một nước và làm theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가혹한 독재 정치.
    Harsh dictatorship.
  • Google translate 독재 정치를 타파하다.
    Break down dictatorship.
  • Google translate 독재 정치에 맞서다.
    Oppose dictatorship.
  • Google translate 독재 정치에 반대하다.
    Oppose dictatorship.
  • Google translate 독재 정치에 투쟁하다.
    Struggle against dictatorship.
  • Google translate 독재 정치에 항거하다.
    Resistance to autocratic politics.
  • Google translate 당시에는 독재 정치에 항거하는 반독재 투쟁이 많이 있었다.
    There were many anti-dictatorship struggles against autocratic politics at the time.
  • Google translate 많은 민주 투사들이 독재 정치의 폐해를 바로잡기 위해 노력했다.
    Many democratic fighters have tried to rectify the evils of autocratic politics.
  • Google translate 전과 기록이 있던데 어떻게 된 거죠?
    There's a criminal record. what happened?
    Google translate 예전에 독재 정치에 맞서 싸우다가 일 년간 옥살이를 한 겁니다.
    He spent a year in prison fighting against dictatorship.
Từ đồng nghĩa 독재(獨裁): 특정한 개인이나 집단이 모든 권력을 차지하고 마음대로 일을 처리함., 한 …
Từ tham khảo 민주 정치(民主政治): 민주주의를 바탕으로 하는 정치.

독재 정치: despotic government; dictatorship,どくさいせいじ【独裁政治】。どくさいせい【独裁制】,dictature, autocratie, despotisme, absolutisme, politique dictatoriale,dictadura, política dictatorial,سياسة دكتاتورية,дарангуйлагч улс төр, дарангуй засаглал,nền chính trị độc tài,การเมืองเผด็จการ, การปกครองแบบเผด็จการ,politik diktaktor, politik mutlak,диктаторский режим,独裁政治,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 독재 정치 (獨裁政治) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91)